
0
-
2
Nikola Mektic/Michael Venus

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
6
20
Tổng số lần giao bóng 2
27
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5926
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
56
Tổng số lần giao bóng 1
63
54
Tổng số điểm giành được trong trận
65
36
Số lần giao bóng 1 thành công
36
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8056
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
18
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
5
Tổng số lần giao bóng 2
12
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Tổng số lần giao bóng 1
29
23
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
5
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
4
15
Tổng số lần giao bóng 2
15
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
35
Tổng số lần giao bóng 1
34
31
Tổng số điểm giành được trong trận
38
20
Số lần giao bóng 1 thành công
19
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5588
13
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7333
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 4 - 6