Flavio Cobolli/Lorenzo Musetti
2 - 1
Sadio Doumbia/Fabien Reboul
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số lần giao bóng 2
14
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
4
Số cơ hội bẻ break có được
10
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
71
Tổng số lần giao bóng 1
59
66
Tổng số điểm giành được trong trận
64
54
Số lần giao bóng 1 thành công
45
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.7606
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7627
14
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
3
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Tổng số lần giao bóng 1
17
25
Tổng số điểm giành được trong trận
22
23
Số lần giao bóng 1 thành công
14
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7826
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
0.7667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8235
5
Số lần giao bóng 2 thành công
2
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
31
Tổng số lần giao bóng 1
32
30
Tổng số điểm giành được trong trận
33
23
Số lần giao bóng 1 thành công
23
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
0.7419
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7188
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
2
Tổng số lần giao bóng 2
2
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
10
Tổng số lần giao bóng 1
10
11
Tổng số điểm giành được trong trận
9
8
Số lần giao bóng 1 thành công
8
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
2
Số lần giao bóng 2 thành công
2
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 3
11
-
9
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 1 - 5 , 2 - 5 , 2 - 6 , 3 - 6 , 4 - 6 , 5 - 6 , 6 - 6 , 6 - 7 , 6 - 8 , 7 - 8 , 7 - 9 , 8 - 9 , 9 - 9 , 10 - 9
2J Bet