
1
-
0
Holger Rune

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
24
30
Tổng số điểm giành được trong trận
22
19
Số lần giao bóng 1 thành công
13
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5417
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
24
30
Tổng số điểm giành được trong trận
22
19
Số lần giao bóng 1 thành công
13
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5417
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
0
Tổng số lần giao bóng 2
0
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
0
Tổng số lần giao bóng 1
0
0
Tổng số điểm giành được trong trận
0
0
Số lần giao bóng 1 thành công
0
0
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
0
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0
0
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0
0
Số lần giao bóng 2 thành công
0
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0
SET 1
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30