
0
-
2
Lorenzo Carboni

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
71
Tổng số điểm giành được trong trận
79
45
Số lần giao bóng 1 thành công
56
73
Tổng số lần giao bóng 1
77
0.6164
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
26
Số lần giao bóng 2 thành công
21
28
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
5
9
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.6222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6071
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3929
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5238
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
34
19
Số lần giao bóng 1 thành công
25
30
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7353
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.56
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
41
Tổng số điểm giành được trong trận
45
26
Số lần giao bóng 1 thành công
31
43
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.6047
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7209
17
Số lần giao bóng 2 thành công
12
17
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6452
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40