
0
-
1
Matheus Pucinelli de Almeida/Pedro Sakamoto

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
34
Tổng số điểm giành được trong trận
45
24
Số lần giao bóng 1 thành công
23
40
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5897
14
Số lần giao bóng 2 thành công
14
16
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
18
Tổng số điểm giành được trong trận
31
11
Số lần giao bóng 1 thành công
19
22
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7037
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số điểm giành được trong trận
14
13
Số lần giao bóng 1 thành công
4
18
Tổng số lần giao bóng 1
12
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3333
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15