
2
-
1
Kamil Majchrzak

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
5
Lỗi giao bóng kép
4
28
Tổng số lần giao bóng 2
38
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.6071
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
10
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
94
Tổng số lần giao bóng 1
98
101
Tổng số điểm giành được trong trận
91
66
Số lần giao bóng 1 thành công
60
49
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
45
0.7424
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.7021
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6122
23
Số lần giao bóng 2 thành công
34
0.8214
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
16
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
33
Tổng số lần giao bóng 1
34
37
Tổng số điểm giành được trong trận
30
23
Số lần giao bóng 1 thành công
18
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7826
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.697
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5294
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
27
Tổng số lần giao bóng 1
37
32
Tổng số điểm giành được trong trận
32
19
Số lần giao bóng 1 thành công
25
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.76
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6757
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
34
Tổng số lần giao bóng 1
27
32
Tổng số điểm giành được trong trận
29
24
Số lần giao bóng 1 thành công
17
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30