
0
-
2
Joel Josef Schwarzler

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
1
62
Tổng số điểm giành được trong trận
78
53
Số lần giao bóng 1 thành công
53
73
Tổng số lần giao bóng 1
67
0.726
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.791
16
Số lần giao bóng 2 thành công
13
20
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
2
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
16
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.566
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6604
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.35
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số điểm giành được trong trận
33
18
Số lần giao bóng 1 thành công
27
24
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7941
4
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6296
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
45
35
Số lần giao bóng 1 thành công
26
49
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7879
12
Số lần giao bóng 2 thành công
6
14
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
12
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40