Gastao Elias
1 - 2
Nicolás Jarry
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
4
85
Tổng số điểm giành được trong trận
95
48
Số lần giao bóng 1 thành công
59
89
Tổng số lần giao bóng 1
91
0.5393
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6484
40
Số lần giao bóng 2 thành công
28
41
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.9756
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
3
Số lần bẻ break thành công
5
8
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4545
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7119
23
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.561
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4688
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số điểm giành được trong trận
30
9
Số lần giao bóng 1 thành công
19
24
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.76
14
Số lần giao bóng 2 thành công
5
15
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
29
20
Số lần giao bóng 1 thành công
15
32
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5357
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
12
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
35
Tổng số điểm giành được trong trận
36
19
Số lần giao bóng 1 thành công
25
33
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.5758
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6579
14
Số lần giao bóng 2 thành công
11
14
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2J Bet