
0
-
2
Timofey Skatov

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
4
66
Tổng số điểm giành được trong trận
82
41
Số lần giao bóng 1 thành công
53
65
Tổng số lần giao bóng 1
83
0.6308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6386
21
Số lần giao bóng 2 thành công
26
24
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
2
Số lần bẻ break thành công
4
11
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.1818
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.5854
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6415
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
21
Tổng số điểm giành được trong trận
34
18
Số lần giao bóng 1 thành công
20
25
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
45
Tổng số điểm giành được trong trận
48
23
Số lần giao bóng 1 thành công
33
40
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.575
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6226
15
Số lần giao bóng 2 thành công
18
17
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
2
9
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6061
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 4 - 6