
0
-
0
Connor Huertas Del Pino

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
40
14
Số lần giao bóng 1 thành công
12
40
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.35
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3871
23
Số lần giao bóng 2 thành công
18
26
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.8846
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
1
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6316
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
34
12
Số lần giao bóng 1 thành công
10
34
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.3529
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3448
20
Số lần giao bóng 2 thành công
18
22
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6316
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
2
Tổng số điểm giành được trong trận
6
2
Số lần giao bóng 1 thành công
2
6
Tổng số lần giao bóng 1
2
0.3333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
1
3
Số lần giao bóng 2 thành công
0
4
Tổng số lần giao bóng 2
0
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40