
0
-
0
Mateo Barreiros Reyes

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
48
Tổng số điểm giành được trong trận
34
19
Số lần giao bóng 1 thành công
26
39
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.4872
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6047
17
Số lần giao bóng 2 thành công
15
20
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.85
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
4
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8421
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4615
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
25
11
Số lần giao bóng 1 thành công
16
27
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.4074
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
13
Số lần giao bóng 2 thành công
11
16
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số điểm giành được trong trận
9
8
Số lần giao bóng 1 thành công
10
12
Tổng số lần giao bóng 1
14
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
4
Số lần giao bóng 2 thành công
4
4
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30