Giles Hussey
2 - 0
Cem Ilkel
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
1
82
Tổng số điểm giành được trong trận
78
61
Số lần giao bóng 1 thành công
35
95
Tổng số lần giao bóng 1
65
0.6421
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
32
Số lần giao bóng 2 thành công
29
34
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9667
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1111
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.7213
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.4412
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
49
Tổng số điểm giành được trong trận
48
35
Số lần giao bóng 1 thành công
19
55
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4524
20
Số lần giao bóng 2 thành công
22
20
Tổng số lần giao bóng 2
23
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9565
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8421
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4783
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
30
26
Số lần giao bóng 1 thành công
16
40
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
12
Số lần giao bóng 2 thành công
7
14
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 4 - 3 , 4 - 4 , 5 - 4 , 6 - 4
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2J Bet