
0
-
2
Francesco Passaro

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
7
Lỗi giao bóng kép
2
36
Tổng số lần giao bóng 2
17
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
3
Số cơ hội bẻ break có được
14
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
77
Tổng số lần giao bóng 1
58
60
Tổng số điểm giành được trong trận
75
41
Số lần giao bóng 1 thành công
41
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.6585
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8293
0.5325
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7069
29
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8056
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
2
26
Tổng số lần giao bóng 2
10
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
3
Số cơ hội bẻ break có được
11
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2727
47
Tổng số lần giao bóng 1
34
38
Tổng số điểm giành được trong trận
43
21
Số lần giao bóng 1 thành công
24
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7917
0.4468
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
20
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
7
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
30
Tổng số lần giao bóng 1
24
22
Tổng số điểm giành được trong trận
32
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8824
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
7
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40