
0
-
2
Dalma Galfi

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
3
Lỗi giao bóng kép
1
52
Tổng số điểm giành được trong trận
64
39
Số lần giao bóng 1 thành công
35
57
Tổng số lần giao bóng 1
59
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5932
15
Số lần giao bóng 2 thành công
23
18
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9583
0
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7714
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5417
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số điểm giành được trong trận
27
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
23
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
37
22
Số lần giao bóng 1 thành công
21
34
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
10
Số lần giao bóng 2 thành công
15
12
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40