
0
-
2
Oriol Roca Batalla

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
12
Lỗi giao bóng kép
2
59
Tổng số điểm giành được trong trận
80
37
Số lần giao bóng 1 thành công
54
64
Tổng số lần giao bóng 1
75
0.5781
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
15
Số lần giao bóng 2 thành công
19
27
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
1
Số lần bẻ break thành công
4
6
Số cơ hội bẻ break có được
15
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2667
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.7297
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7593
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.381
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
0
39
Tổng số điểm giành được trong trận
46
29
Số lần giao bóng 1 thành công
29
47
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.617
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7632
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
18
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1818
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.6897
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7586
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
7
Lỗi giao bóng kép
2
20
Tổng số điểm giành được trong trận
34
8
Số lần giao bóng 1 thành công
25
17
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.4706
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6757
2
Số lần giao bóng 2 thành công
10
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.2222
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.76
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40