Henrique Rocha
2 - 1
Luca van Assche
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
6
52
Tổng số lần giao bóng 2
40
28
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
15
Số cơ hội bẻ break có được
15
7
Số lần bẻ break thành công
5
0.4667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
113
Tổng số lần giao bóng 1
99
112
Tổng số điểm giành được trong trận
100
61
Số lần giao bóng 1 thành công
59
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.6557
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5593
0.5398
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.596
49
Số lần giao bóng 2 thành công
34
0.9423
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
31
Tổng số lần giao bóng 1
23
33
Tổng số điểm giành được trong trận
21
20
Số lần giao bóng 1 thành công
15
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
2
25
Tổng số lần giao bóng 2
18
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.52
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6111
3
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.125
50
Tổng số lần giao bóng 1
39
41
Tổng số điểm giành được trong trận
48
25
Số lần giao bóng 1 thành công
21
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
22
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.88
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
16
Tổng số lần giao bóng 2
14
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
32
Tổng số lần giao bóng 1
37
38
Tổng số điểm giành được trong trận
31
16
Số lần giao bóng 1 thành công
23
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5217
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6216
16
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 0 - 4 , 0 - 5 , 1 - 5 , 1 - 6
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2J Bet