
2
-
1
Jaden Dewandaka Tan

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
2
116
Tổng số điểm giành được trong trận
92
61
Số lần giao bóng 1 thành công
70
96
Tổng số lần giao bóng 1
112
0.6354
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
31
Số lần giao bóng 2 thành công
40
35
Tổng số lần giao bóng 2
42
0.8857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
9
Số lần bẻ break thành công
5
16
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.5625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.6066
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4048
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
36
22
Số lần giao bóng 1 thành công
24
37
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.5946
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
15
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
57
Tổng số điểm giành được trong trận
51
27
Số lần giao bóng 1 thành công
35
44
Tổng số lần giao bóng 1
64
0.6136
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5469
15
Số lần giao bóng 2 thành công
29
17
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
2
9
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3793
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
24
Tổng số điểm giành được trong trận
5
12
Số lần giao bóng 1 thành công
11
15
Tổng số lần giao bóng 1
14
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7857
2
Số lần giao bóng 2 thành công
1
3
Tổng số lần giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.3333
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
1
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.0909
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 1 - 5
, 2 - 5
, 2 - 6
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0