
2
-
0
Tereza Mihalikova/Olivia Nicholls

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
13
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
8
Số cơ hội bẻ break có được
8
6
Số lần bẻ break thành công
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
42
Tổng số lần giao bóng 1
42
53
Tổng số điểm giành được trong trận
31
29
Số lần giao bóng 1 thành công
29
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6552
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3793
0.6905
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6905
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
20
Tổng số lần giao bóng 1
23
27
Tổng số điểm giành được trong trận
16
14
Số lần giao bóng 1 thành công
16
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.25
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
19
26
Tổng số điểm giành được trong trận
15
15
Số lần giao bóng 1 thành công
13
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15