
2
-
1
Antoine Escoffier

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
5
Lỗi giao bóng kép
9
81
Tổng số điểm giành được trong trận
62
48
Số lần giao bóng 1 thành công
32
75
Tổng số lần giao bóng 1
68
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4706
22
Số lần giao bóng 2 thành công
27
27
Tổng số lần giao bóng 2
36
0.8148
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
5
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.8333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7188
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.4074
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
6
27
Tổng số điểm giành được trong trận
15
14
Số lần giao bóng 1 thành công
9
22
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.45
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.4545
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
32
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
28
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
10
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số điểm giành được trong trận
15
16
Số lần giao bóng 1 thành công
8
25
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4444
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.375
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.1111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0