
2
-
0
Federico Arnaboldi

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
85
Tổng số điểm giành được trong trận
69
43
Số lần giao bóng 1 thành công
57
68
Tổng số lần giao bóng 1
86
0.6324
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6628
24
Số lần giao bóng 2 thành công
25
25
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.96
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8621
6
Số lần bẻ break thành công
4
13
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.4615
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6047
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4912
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.48
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3793
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
36
Tổng số điểm giành được trong trận
22
16
Số lần giao bóng 1 thành công
23
25
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4783
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
49
Tổng số điểm giành được trong trận
47
27
Số lần giao bóng 1 thành công
34
43
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.6279
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6415
15
Số lần giao bóng 2 thành công
18
16
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
3
Số lần bẻ break thành công
3
9
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
7
-
6
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 0 - 4
, 1 - 4
, 1 - 5
, 2 - 5
, 2 - 6
, 3 - 6
, 4 - 6
, 5 - 6
, 6 - 6
, 7 - 6