
2
-
0
Luciano Darderi

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
66
Tổng số điểm giành được trong trận
42
30
Số lần giao bóng 1 thành công
34
44
Tổng số lần giao bóng 1
64
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5312
14
Số lần giao bóng 2 thành công
29
14
Tổng số lần giao bóng 2
30
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9667
4
Số lần bẻ break thành công
0
13
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3077
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
13
11
Số lần giao bóng 1 thành công
9
18
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3913
7
Số lần giao bóng 2 thành công
14
7
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4444
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
29
19
Số lần giao bóng 1 thành công
25
26
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.7308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6098
7
Số lần giao bóng 2 thành công
15
7
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
1
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0