Ignacio Monzon
0 - 2
Lorenzo Joaquin Rodriguez
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
44
Tổng số điểm giành được trong trận
63
39
Số lần giao bóng 1 thành công
29
61
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.6393
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6304
21
Số lần giao bóng 2 thành công
15
22
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
1
Số lần bẻ break thành công
5
2
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4167
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.5897
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7586
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6471
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
37
23
Số lần giao bóng 1 thành công
18
42
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.5476
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
18
Số lần giao bóng 2 thành công
8
19
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số điểm giành được trong trận
26
16
Số lần giao bóng 1 thành công
11
19
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
3
Số lần giao bóng 2 thành công
7
3
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2J Bet