
0
-
2
Joel Josef Schwarzler

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
5
Lỗi giao bóng kép
0
84
Tổng số điểm giành được trong trận
95
65
Số lần giao bóng 1 thành công
56
101
Tổng số lần giao bóng 1
78
0.6436
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7179
31
Số lần giao bóng 2 thành công
22
36
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.8611
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
15
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.6769
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7321
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.4722
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
0
54
Tổng số điểm giành được trong trận
57
39
Số lần giao bóng 1 thành công
33
66
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
23
Số lần giao bóng 2 thành công
12
27
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8519
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1111
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7576
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5185
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
38
26
Số lần giao bóng 1 thành công
23
35
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.7429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 6 - 7
, 7 - 7
, 8 - 7
, 8 - 8
, 8 - 9
, 9 - 9
, 10 - 9
, 10 - 10
, 10 - 11
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40