Ivan Gakhov
2 - 0
Sandro Kopp
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
1
67
Tổng số điểm giành được trong trận
51
39
Số lần giao bóng 1 thành công
40
58
Tổng số lần giao bóng 1
60
0.6724
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
16
Số lần giao bóng 2 thành công
19
19
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
4
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.675
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
23
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
25
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
8
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
36
Tổng số điểm giành được trong trận
28
22
Số lần giao bóng 1 thành công
24
33
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7742
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2J Bet