
2
-
0
Luciano Darderi

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
23
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3913
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
4
Số lần bẻ break thành công
0
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
65
Tổng số lần giao bóng 1
53
69
Tổng số điểm giành được trong trận
49
46
Số lần giao bóng 1 thành công
30
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7609
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.7077
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.566
19
Số lần giao bóng 2 thành công
22
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9565
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Tổng số lần giao bóng 1
20
26
Tổng số điểm giành được trong trận
12
12
Số lần giao bóng 1 thành công
10
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
13
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
47
Tổng số lần giao bóng 1
33
43
Tổng số điểm giành được trong trận
37
34
Số lần giao bóng 1 thành công
20
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.7234
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6061
13
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15