
0
-
2
Benjamin Hassan

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số lần giao bóng 2
35
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.5172
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
2
Số cơ hội bẻ break có được
10
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
86
Tổng số lần giao bóng 1
66
72
Tổng số điểm giành được trong trận
80
57
Số lần giao bóng 1 thành công
31
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7742
0.6628
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4697
28
Số lần giao bóng 2 thành công
34
0.9655
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9714
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
26
Tổng số lần giao bóng 1
22
20
Tổng số điểm giành được trong trận
28
14
Số lần giao bóng 1 thành công
12
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
25
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
60
Tổng số lần giao bóng 1
44
52
Tổng số điểm giành được trong trận
52
43
Số lần giao bóng 1 thành công
19
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6512
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
0.7167
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4318
16
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.96
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 5 - 6