
1
-
2
Arthur Fils

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Set 4
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
12
Lỗi giao bóng kép
6
49
Tổng số lần giao bóng 2
49
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.3673
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.449
14
Số cơ hội bẻ break có được
9
6
Số lần bẻ break thành công
3
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
119
Tổng số lần giao bóng 1
129
128
Tổng số điểm giành được trong trận
120
70
Số lần giao bóng 1 thành công
80
53
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
50
0.7571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6202
37
Số lần giao bóng 2 thành công
43
0.7551
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8776
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
18
Tổng số lần giao bóng 2
19
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
46
Tổng số lần giao bóng 1
49
47
Tổng số điểm giành được trong trận
48
28
Số lần giao bóng 1 thành công
30
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6122
15
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
2
23
Tổng số lần giao bóng 2
17
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4348
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
43
Tổng số lần giao bóng 1
42
41
Tổng số điểm giành được trong trận
44
20
Số lần giao bóng 1 thành công
25
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
0.4651
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5952
17
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
24
Tổng số lần giao bóng 1
23
28
Tổng số điểm giành được trong trận
19
17
Số lần giao bóng 1 thành công
15
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
4
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
1
Tổng số lần giao bóng 2
5
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
6
Tổng số lần giao bóng 1
15
12
Tổng số điểm giành được trong trận
9
5
Số lần giao bóng 1 thành công
10
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
1
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1
SET 2
SET 3
SET 4
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 1 - 5
, 1 - 6
, 2 - 6
, 3 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 2 - 4
, 2 - 5
, 3 - 5
, 3 - 6
, 4 - 6
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 4
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30