
0
-
2
Valentin Vacherot

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
5
Lỗi giao bóng kép
1
68
Tổng số điểm giành được trong trận
86
46
Số lần giao bóng 1 thành công
52
83
Tổng số lần giao bóng 1
71
0.5542
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7324
32
Số lần giao bóng 2 thành công
18
37
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.8649
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
2
Số lần bẻ break thành công
4
5
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.587
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4054
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5789
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
1
48
Tổng số điểm giành được trong trận
55
33
Số lần giao bóng 1 thành công
34
57
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.5789
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
22
Số lần giao bóng 2 thành công
11
24
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4583
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số điểm giành được trong trận
31
13
Số lần giao bóng 1 thành công
18
26
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
13
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 0 - 4
, 0 - 5
, 0 - 6
, 1 - 6
, 2 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40