
0
-
2
Giovanni Fonio

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
4
30
Tổng số điểm giành được trong trận
58
21
Số lần giao bóng 1 thành công
26
42
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
19
Số lần giao bóng 2 thành công
16
21
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
6
3
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số điểm giành được trong trận
30
9
Số lần giao bóng 1 thành công
17
23
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.3913
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
12
Số lần giao bóng 2 thành công
5
14
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
1
Số lần bẻ break thành công
4
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số điểm giành được trong trận
28
12
Số lần giao bóng 1 thành công
9
19
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4091
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A