
0
-
2
Moyuka Uchijima

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
4
28
Tổng số lần giao bóng 2
22
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3214
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
7
Số cơ hội bẻ break có được
10
2
Số lần bẻ break thành công
5
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
64
Tổng số lần giao bóng 1
64
56
Tổng số điểm giành được trong trận
72
36
Số lần giao bóng 1 thành công
42
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6562
26
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
16
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
38
Tổng số lần giao bóng 1
39
34
Tổng số điểm giành được trong trận
43
22
Số lần giao bóng 1 thành công
28
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6071
0.5789
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7179
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
26
Tổng số lần giao bóng 1
25
22
Tổng số điểm giành được trong trận
29
14
Số lần giao bóng 1 thành công
14
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40