Jiri Lehecka
1 - 2
Cameron Norrie
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số lần giao bóng 2
26
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5185
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
66
Tổng số lần giao bóng 1
73
64
Tổng số điểm giành được trong trận
75
39
Số lần giao bóng 1 thành công
47
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.641
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7447
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6438
24
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9615
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
19
26
Tổng số điểm giành được trong trận
17
14
Số lần giao bóng 1 thành công
8
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4211
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
38
29
Tổng số điểm giành được trong trận
34
14
Số lần giao bóng 1 thành công
28
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.56
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7368
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
17
Tổng số lần giao bóng 1
16
9
Tổng số điểm giành được trong trận
24
11
Số lần giao bóng 1 thành công
11
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
5
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2J Bet