Joanna Garland
2 - 0
Anna-Lena Friedsam
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số lần giao bóng 2
28
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
9
Số cơ hội bẻ break có được
5
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
67
Tổng số lần giao bóng 1
84
83
Tổng số điểm giành được trong trận
68
40
Số lần giao bóng 1 thành công
56
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6071
0.597
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
25
Số lần giao bóng 2 thành công
26
0.9259
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
33
Tổng số lần giao bóng 1
31
35
Tổng số điểm giành được trong trận
29
21
Số lần giao bóng 1 thành công
22
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7097
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số lần giao bóng 2
19
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3158
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
34
Tổng số lần giao bóng 1
53
48
Tổng số điểm giành được trong trận
39
19
Số lần giao bóng 1 thành công
34
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.5588
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6415
15
Số lần giao bóng 2 thành công
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2J Bet