
2
-
0
Daniel Elahi Galan

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
3
27
Tổng số lần giao bóng 2
23
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4815
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4783
8
Số cơ hội bẻ break có được
6
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
65
Tổng số lần giao bóng 1
58
69
Tổng số điểm giành được trong trận
54
38
Số lần giao bóng 1 thành công
35
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5429
0.5846
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6034
23
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.8519
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8696
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
31
Tổng số lần giao bóng 1
35
36
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
23
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6087
0.5484
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6571
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
34
Tổng số lần giao bóng 1
23
33
Tổng số điểm giành được trong trận
24
21
Số lần giao bóng 1 thành công
12
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4167
0.6176
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5217
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40