
0
-
2
Denis Shapovalov

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
20
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.65
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
41
Tổng số lần giao bóng 1
50
36
Tổng số điểm giành được trong trận
55
25
Số lần giao bóng 1 thành công
30
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.6098
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
16
Số lần giao bóng 2 thành công
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Tổng số lần giao bóng 1
23
12
Tổng số điểm giành được trong trận
25
9
Số lần giao bóng 1 thành công
15
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
27
Tổng số lần giao bóng 1
27
24
Tổng số điểm giành được trong trận
30
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9333
0.5926
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A