
0
-
2
Eduardo Ribeiro

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
61
Tổng số điểm giành được trong trận
72
42
Số lần giao bóng 1 thành công
44
68
Tổng số lần giao bóng 1
65
0.6176
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6769
26
Số lần giao bóng 2 thành công
21
26
Tổng số lần giao bóng 2
21
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2727
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7045
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5769
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
36
17
Số lần giao bóng 1 thành công
29
27
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6905
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
10
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6897
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
36
25
Số lần giao bóng 1 thành công
15
41
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6098
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
16
Số lần giao bóng 2 thành công
8
16
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
10
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.52
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40