Linda Klimovicova
0 - 2
Leyre Romero Gormaz
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
7
Lỗi giao bóng kép
5
37
Tổng số lần giao bóng 2
28
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.3784
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
7
Số cơ hội bẻ break có được
13
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3077
75
Tổng số lần giao bóng 1
75
71
Tổng số điểm giành được trong trận
79
38
Số lần giao bóng 1 thành công
47
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.6579
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6596
0.5067
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6267
30
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.8108
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8214
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
2
20
Tổng số lần giao bóng 2
14
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
38
Tổng số lần giao bóng 1
35
34
Tổng số điểm giành được trong trận
39
18
Số lần giao bóng 1 thành công
21
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.4737
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
16
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
3
17
Tổng số lần giao bóng 2
14
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
37
Tổng số lần giao bóng 1
40
37
Tổng số điểm giành được trong trận
40
20
Số lần giao bóng 1 thành công
26
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
0.5405
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
14
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2J Bet