
1
-
0
Filip Misolic

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
61
Tổng số điểm giành được trong trận
55
53
Số lần giao bóng 1 thành công
32
69
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.7681
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6809
16
Số lần giao bóng 2 thành công
14
16
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6415
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
42
Tổng số điểm giành được trong trận
37
38
Số lần giao bóng 1 thành công
18
52
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.7308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
14
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6579
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số điểm giành được trong trận
18
15
Số lần giao bóng 1 thành công
14
17
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
2
Số lần giao bóng 2 thành công
6
2
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30