
0
-
2
Filip Misolic

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
7
Lỗi giao bóng kép
4
66
Tổng số điểm giành được trong trận
77
51
Số lần giao bóng 1 thành công
44
76
Tổng số lần giao bóng 1
67
0.6711
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6567
18
Số lần giao bóng 2 thành công
19
25
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.72
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8261
2
Số lần bẻ break thành công
4
6
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6275
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.32
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5652
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
3
38
Tổng số điểm giành được trong trận
40
27
Số lần giao bóng 1 thành công
26
40
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.675
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
13
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
37
24
Số lần giao bóng 1 thành công
18
36
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 4 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A