
0
-
2
Ugo Blanchet

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
2
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số lần giao bóng 2
32
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.5357
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
4
Số cơ hội bẻ break có được
11
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1818
78
Tổng số lần giao bóng 1
69
71
Tổng số điểm giành được trong trận
76
50
Số lần giao bóng 1 thành công
37
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8108
0.641
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5362
26
Số lần giao bóng 2 thành công
30
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
17
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6471
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
29
Tổng số lần giao bóng 1
31
29
Tổng số điểm giành được trong trận
31
19
Số lần giao bóng 1 thành công
14
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4516
9
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số lần giao bóng 2
15
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.125
49
Tổng số lần giao bóng 1
38
42
Tổng số điểm giành được trong trận
45
31
Số lần giao bóng 1 thành công
23
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6774
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8261
0.6327
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6053
17
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A