
2
-
0
Alexander Klintcharov

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
72
Tổng số điểm giành được trong trận
63
51
Số lần giao bóng 1 thành công
48
72
Tổng số lần giao bóng 1
63
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7619
17
Số lần giao bóng 2 thành công
14
21
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8095
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
6
Số lần bẻ break thành công
4
13
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.4615
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.6275
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5417
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
42
Tổng số điểm giành được trong trận
38
28
Số lần giao bóng 1 thành công
30
42
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7895
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
14
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
4
Số lần bẻ break thành công
3
8
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.2143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.125
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
25
23
Số lần giao bóng 1 thành công
18
30
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.7667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30