
1
-
2
Luca Castagnola

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
110
Tổng số điểm giành được trong trận
113
53
Số lần giao bóng 1 thành công
91
110
Tổng số lần giao bóng 1
113
0.4818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8053
53
Số lần giao bóng 2 thành công
21
57
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.9298
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
2
Số lần bẻ break thành công
3
11
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.1818
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2308
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
58
0.6981
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6374
32
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5614
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
40
Tổng số điểm giành được trong trận
45
24
Số lần giao bóng 1 thành công
35
44
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8537
19
Số lần giao bóng 2 thành công
6
20
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5429
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
26
9
Số lần giao bóng 1 thành công
24
27
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.3333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7742
18
Số lần giao bóng 2 thành công
7
18
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
42
20
Số lần giao bóng 1 thành công
32
39
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.5128
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7805
16
Số lần giao bóng 2 thành công
8
19
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A