Lukas Neumayer
2 - 1
Rodrigo Pacheco Mendez
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
4
Lỗi giao bóng kép
1
92
Tổng số điểm giành được trong trận
74
60
Số lần giao bóng 1 thành công
47
90
Tổng số lần giao bóng 1
76
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6184
26
Số lần giao bóng 2 thành công
28
30
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9655
3
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
47
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.7833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.766
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4138
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
16
12
Số lần giao bóng 1 thành công
10
23
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.5217
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
34
23
Số lần giao bóng 1 thành công
26
33
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.697
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7429
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
24
25
Số lần giao bóng 1 thành công
11
34
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.7353
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5238
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2J Bet