Maahi Shah
2 - 1
Jemma Carbis
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
3
96
Tổng số điểm giành được trong trận
81
63
Số lần giao bóng 1 thành công
66
90
Tổng số lần giao bóng 1
87
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7586
22
Số lần giao bóng 2 thành công
18
27
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.8148
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
7
Số lần bẻ break thành công
3
14
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4848
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
24
21
Số lần giao bóng 1 thành công
21
30
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
9
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
38
27
Số lần giao bóng 1 thành công
24
40
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.675
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
13
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4815
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
19
15
Số lần giao bóng 1 thành công
21
20
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
4
Số lần giao bóng 2 thành công
7
5
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
3
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1111
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2J Bet