
0
-
0
Emma Slavikova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
5
48
Tổng số điểm giành được trong trận
52
38
Số lần giao bóng 1 thành công
22
54
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4783
14
Số lần giao bóng 2 thành công
19
16
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7917
2
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
5
45
Tổng số điểm giành được trong trận
47
32
Số lần giao bóng 1 thành công
22
46
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4783
12
Số lần giao bóng 2 thành công
19
14
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7917
2
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7188
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.2143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
3
Tổng số điểm giành được trong trận
5
6
Số lần giao bóng 1 thành công
0
8
Tổng số lần giao bóng 1
0
2
Số lần giao bóng 2 thành công
0
2
Tổng số lần giao bóng 2
0
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
0
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 4 - 6
, 5 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A