
2
-
0
Harri Heliovaara/Henry Patten

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
5
15
Tổng số lần giao bóng 2
21
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.381
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
62
Tổng số lần giao bóng 1
60
69
Tổng số điểm giành được trong trận
53
47
Số lần giao bóng 1 thành công
39
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7872
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
0.7581
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
15
Số lần giao bóng 2 thành công
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7619
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
38
Tổng số lần giao bóng 1
38
42
Tổng số điểm giành được trong trận
34
31
Số lần giao bóng 1 thành công
25
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8065
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
0.8158
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6579
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
24
Tổng số lần giao bóng 1
22
27
Tổng số điểm giành được trong trận
19
16
Số lần giao bóng 1 thành công
14
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.625
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 3 - 1
, 4 - 1
, 5 - 1
, 5 - 2
, 5 - 3
, 6 - 3
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0