
2
-
0
Sander Arends/Luke Johnson

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
13
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
43
Tổng số lần giao bóng 1
51
56
Tổng số điểm giành được trong trận
38
26
Số lần giao bóng 1 thành công
38
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.8077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
0.6047
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7451
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
25
Tổng số lần giao bóng 1
26
28
Tổng số điểm giành được trong trận
23
19
Số lần giao bóng 1 thành công
19
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.76
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Tổng số lần giao bóng 1
25
28
Tổng số điểm giành được trong trận
15
7
Số lần giao bóng 1 thành công
19
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
0.3889
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.76
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15