Marcelo Arevalo Gonzalez/Mate Pavic
2 - 1
Nikola Mektic/Michael Venus
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
24
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
76
Tổng số lần giao bóng 1
74
78
Tổng số điểm giành được trong trận
72
57
Số lần giao bóng 1 thành công
50
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.7544
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6757
16
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9583
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
13
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7692
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
42
Tổng số lần giao bóng 1
40
40
Tổng số điểm giành được trong trận
42
32
Số lần giao bóng 1 thành công
27
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.675
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Tổng số lần giao bóng 1
27
28
Tổng số điểm giành được trong trận
25
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
0
Tổng số lần giao bóng 2
1
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
8
Tổng số lần giao bóng 1
7
10
Tổng số điểm giành được trong trận
5
8
Số lần giao bóng 1 thành công
6
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
1
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8571
0
Số lần giao bóng 2 thành công
1
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 5 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 3
10
-
5
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 3 - 3 , 4 - 3 , 5 - 3 , 5 - 4 , 6 - 4 , 6 - 5 , 7 - 5 , 8 - 5 , 9 - 5
2J Bet