Marco Cecchinato
2 - 0
August Holmgren
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
67
Tổng số điểm giành được trong trận
58
46
Số lần giao bóng 1 thành công
41
72
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.6389
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7736
24
Số lần giao bóng 2 thành công
11
26
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7609
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6585
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
32
23
Số lần giao bóng 1 thành công
16
39
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
16
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số điểm giành được trong trận
26
23
Số lần giao bóng 1 thành công
25
33
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.697
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8621
10
Số lần giao bóng 2 thành công
3
10
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7826
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2J Bet