Marco Cecchinato
2 - 0
Matthew Dellavedova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
64
Tổng số điểm giành được trong trận
45
32
Số lần giao bóng 1 thành công
51
49
Tổng số lần giao bóng 1
60
0.6531
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.85
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
17
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
5
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5098
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
18
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
23
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
27
17
Số lần giao bóng 1 thành công
33
26
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9167
8
Số lần giao bóng 2 thành công
3
9
Tổng số lần giao bóng 2
3
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4848
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2J Bet