
2
-
0
Jasmine Paolini

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số lần giao bóng 2
21
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
13
Số cơ hội bẻ break có được
5
6
Số lần bẻ break thành công
1
0.4615
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
54
Tổng số lần giao bóng 1
59
70
Tổng số điểm giành được trong trận
43
33
Số lần giao bóng 1 thành công
38
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3947
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6441
19
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
13
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
36
Tổng số lần giao bóng 1
35
43
Tổng số điểm giành được trong trận
28
21
Số lần giao bóng 1 thành công
22
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3182
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6286
14
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Tổng số lần giao bóng 1
24
27
Tổng số điểm giành được trong trận
15
12
Số lần giao bóng 1 thành công
16
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40